--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dibasic salt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dibasic salt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dibasic salt
+ Noun
muối dibasic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dibasic salt"
Những từ có chứa
"dibasic salt"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mặn
muối
chạt
muối tiêu
lục vị
rửa mặn
diêm
muối vừng
diêm dân
diêm điền
more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
dibasic salt
:
muối dibasic